Kinh doanh
ĐT: 096 2868896
Email: kd.vk@gmail.com
Kỹ thuật
ĐT: 09 3333 2285
Email: kt.vk@gmail.com
Nhóm sản phẩm: MCCB - MCB LS
Công ty VK xin hân hạnh cung cấp thiết bị điện LS tới quý khách hàng với chiết khấu và chất lượng hàng đầu. Mọi yêu cầu về chiết khấu, báo giá với số lượng và dự án lớn vui lòng liên hệ 0332249866.Phụ
Thương hiệu: LS/Korea
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hotline: | 096 2868896 |
Email: | vk.info@gmail.com |
Địa chỉ: | Số 9, ngõ 217B, Hoàng Mai, p. Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Ngành nghề: | Chuyên cung cấp các sản phẩm điện công nghiệp |
Chi tiết sản phẩm
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) | DH100-S for ABN103c | 450.000 | ||||||
Cuộn đóng ngắt | SHT for ABN/S50~250AF | 720.000 | Tay xoay | DH125-S for ABS125c | 470.000 | |||
Shunt Trip | SHT for ABN/S400~800AF | 850.000 | (Handle) | DH250-S for ABH250c | 480.000 | |||
(SHT) | SHT for ABS1003b~1204b | 1.050.000 | (DH loại gắn trực tiếp) | N~70S for ABN403c | 900.000 | |||
SHT for TS1000~1600 | 1.100.000 | N~80S for ABN803c | 920.000 | |||||
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT for ABN/S50~250AF | 900.000 | (EH loại gắn ngoài) | EH125-S for ABS125c | 670.000 | |||
Under Vol. Trip | UVT for ABN/S400~800AF | 970.000 | EH250-S for ABN250c | 690.000 | ||||
(UVT) | UVT for ABS1003b~1204b | 1.200.000 | E-70U-S for ABN403c | 1.500.000 | ||||
UVT for TS1000~1600 | 1.300.000 | E-80U-S for ABN803c | 1.700.000 | |||||
Tiếp điểm phụ | AX for ABN/S50~250AF | 280.000 | Thanh cái | Busbar for ABN/S803c | 980.000 | |||
Auxiliary switch | AX for ABN/S400~800AF | 420.000 | TCS12 for ABN100c~ABH250c, 2P | 45.000 | ||||
(AX) | AX for ABS1003b~1204b | 450.000 | TCS13 for ABN100c~ABH250c, 3P | 45.000 | ||||
AX for TS1000~1600 | 320.000 | TCS23 for ABN100c~ABH250c, 3P | 48.000 | |||||
Tiếp điểm cảnh báo | AL for ABN/S50~250AF | 280.000 | TCS33 for ABN100c~ABH250c, 3P | 60.000 | ||||
Alarm switch | AL for ABN/S400~800AF | 420.000 | TCL12 for ABN100c, 2P | 50.000 | ||||
(AL) | AL for ABS1003b~1204b | 450.000 | TERMINAL COVER | TCL22 for ABH125c, 2P | 50.000 | |||
AL for TS1000~1600 | 320.000 | TCL13 for ABN100c, 3P | 50.000 | |||||
AL và AX | AL/AX for ABN/S50~250AF | 600.000 | (Nắp che đầu cực) | TCL23 for ABH125c, 3P | 50.000 | |||
MOP M1 for ABN52c~104c | 3.650.000 | S: loại ngắn | TCL33 for ABH250c, 3P | 65.000 | ||||
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB | MOP M2 for ABS/H103c~104c | 4.020.000 | L: loại dài | T1-43A for ABS402/3c | 800.000 | |||
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c | 5.000.000 | T1-63A for ABS802/3c | 830.000 | |||||
Motor operator: | MOP M4 for ABN/S/H402c~404c | 5.650.000 | TCS14 for ABH100c, 4P | 60.000 | ||||
(MOP) | MOP M5 for ABN/S/H802c~804c | 7.350.000 | TCS24 for ABH125c, 4P | 60.000 | ||||
MOP M6 for ABS1003b~1204b | 8.750.000 | TCS34 for ABH250c, 4P | 65.000 | |||||
MI-13S for ABN53~103c | 650.000 | TCL14 for ABN100c, 4P | 65.000 | |||||
Khóa liên động | MI-23S for ABS103c | 660.000 | TCL24 for ABH125c, 4P | 68.000 | ||||
(Mechanical interlock) | MI-33S for ABN/S203c | 680.000 | TCL34 for ABH250c, 4P | 75.000 | ||||
MI-43S for ABN/S403c | 950.000 | T1-44A for ABS404c, 4P | 800.000 | |||||
MI-83S for ABN/S803c | 1.080.000 | T1-64A for ABS804c, 4P | 830.000 | |||||
MIT-53S for TS1600 | 1.900.000 | Tấm chắn pha: | B-43B for ABN/S403c | 32.000 | ||||
Tấm chắn pha: | IB-13 for ABN52~103c | 9.000 | Insulation barrier | Barrier insulation for ABS803c/TS630 | 35.000 | |||
Insulation barrier | IB-23 for ABS103c~ABN/S203c | 18.000 | Barrier insulation for ABS1200b | 38.000 |
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
VK GROUP - Tín nhiệm trên mọi nẻo đường !
Sản phẩm cùng loại